🧩 QUY TRÌNH VẬN HÀNH CHUẨN MÁY ÉP BÙN KHUNG BẢN MARS
🎯 Mục tiêu: Giúp người vận hành nắm vững quy trình sử dụng máy ép bùn Mars đúng chuẩn, đảm bảo an toàn – hiệu quả – đạt độ ẩm bánh bùn tối ưu.
I. GIỚI THIỆU CHUNG
Tiêu đề: Vận hành hiệu quả máy ép bùn khung bản Mars
Máy ép bùn khung bản Mars VNP là thiết bị tách nước bùn tiên tiến, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản – Hàn Quốc, đảm bảo độ bền, hiệu suất và chất lượng vượt trội.
Mục tiêu buổi đào tạo:
Hiểu rõ nguyên lý và quy trình vận hành chuẩn.
Biết cách kiểm tra an toàn trước và sau vận hành.
Thành thạo thao tác xử lý các sự cố thường gặp để tối ưu hiệu suất.
II. AN TOÀN VÀ CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
1. An toàn lao động (bắt buộc)
Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (PPE): găng tay, giày bảo hộ, kính chắn.
Kiểm tra nguồn điện và hệ thống nước rửa đảm bảo kết nối ổn định.
Không đứng trong phạm vi di chuyển của xi lanh thủy lực khi máy đang hoạt động.
2. Kiểm tra trước vận hành
| Mục kiểm tra | Nội dung chi tiết | Yêu cầu đạt chuẩn |
|---|---|---|
| Hệ thống thủy lực | Kiểm tra mức dầu và rò rỉ tại các đầu nối. | Dầu đạt chuẩn, không rò rỉ. |
| Vải lọc | Đảm bảo sạch, phẳng, không rách hoặc thủng. | Vải lọc nguyên vẹn, không bẩn. |
| Khung bản lọc | Kiểm tra độ thẳng, khít giữa các bản. | Các bản ép chặt, đều. |
| Bơm cấp liệu | Kiểm tra tình trạng hoạt động. | Sẵn sàng khởi động. |
III. QUY TRÌNH VẬN HÀNH CHUẨN (4 GIAI ĐOẠN)
1. Giai đoạn 1 – Ép chặt khung bản
Khởi động bơm thủy lực.
Điều chỉnh áp suất ép theo tiêu chuẩn (200–300 Bar, tùy model).
Quan sát xi lanh ép chặt, đèn báo áp ổn định.
2. Giai đoạn 2 – Cấp bùn (Lọc – Nén bùn)
Kiểm tra bùn đã được pha polymer và keo tụ đạt yêu cầu.
Mở van, khởi động bơm cấp bùn ở áp suất thấp (1–2 Bar), sau đó tăng dần (6–8 Bar).
Theo dõi nước lọc chảy ra — nước càng trong, lưu lượng càng giảm là đạt.
3. Giai đoạn 3 – Giữ áp (Ép kiệt bùn)
Khi lưu lượng nước giảm gần như nhỏ giọt, duy trì áp suất để ép kiệt nước còn lại.
Sau thời gian quy định (30–60 phút), dừng bơm và đóng van.
4. Giai đoạn 4 – Tháo bánh bùn
Ngắt bơm thủy lực, xả áp, xi lanh rút lại.
Mở bản lọc, để bánh bùn rơi xuống băng tải hoặc máng chứa.
Rửa vải lọc bằng nước áp lực cao nếu cần (hoặc hệ thống rửa tự động).
IV. XỬ LÝ SỰ CỐ THƯỜNG GẶP
| Sự cố | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Bánh bùn quá ướt | Thiếu polymer, áp suất cấp liệu không phù hợp, vải bẩn. | Điều chỉnh polymer, tăng/giảm áp, kéo dài thời gian giữ áp, rửa vải lọc. |
| Rò rỉ nước nhiều | Vải lọc nhăn, mép gấp, áp suất ép chưa đủ. | Dừng máy, chỉnh lại vải, tăng áp lực ép. |
| Áp suất không đạt | Thiếu dầu hoặc rò rỉ dầu thủy lực. | Kiểm tra, châm dầu và siết chặt van. |
| Tắc nghẽn đường ống | Bùn đông cứng trong ống. | Xả rửa đường ống, tăng áp từ từ khi khởi động lại. |
V. BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ – DUY TRÌ HIỆU SUẤT MÁY MARS
Hàng ngày: Vệ sinh máy, kiểm tra rò rỉ, rửa vải lọc.
Hàng tuần: Kiểm tra độ căng, độ mòn vải lọc, mức dầu thủy lực.
Hàng tháng: Thay dầu, vệ sinh lọc dầu, kiểm tra độ thẳng khung bản.
Khi cần: Thay vải hoặc bản lọc khi hiệu suất giảm, có vết rách/nứt.
VI. KẾT LUẬN & HỎI – ĐÁP
Tóm tắt:
Vận hành đúng quy trình giúp máy ép bùn Mars đạt hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Cam kết từ Mars VNP:
Đội ngũ kỹ thuật luôn hỗ trợ 24/7 – sẵn sàng tư vấn, bảo dưỡng và xử lý sự cố ngay tại nhà máy.
Phần hỏi – đáp:
Người vận hành có thể trao đổi trực tiếp cùng chuyên viên kỹ thuật Mars để được hướng dẫn chi tiết hơn.
